1. Giới thiệu 1 số loại măng, giá trị dinh dưỡng của măng
Măng là một trong những món ăn quen thuộc trong ẩm thực Việt Nam. Có rất nhiều loại măng như: măng tre, măng trúc, măng tây, măng nứa, măng vầu…
Trong măng chứa nhiều chất xơ, nó giúp cơ thể tránh chứng táo bón. 100g thịt măng có chứa 5,5g bột đường, 0,8-2g chất đạm, 0,1g chất béo, 15mg calci, 0,6mg sắt và nhiều sinh tố (B1: 0,07mg, B2: 0,1mg, PP: 0,7mg, C:8 mg). Tuy nhiên, không phải ai cũng nên ăn măng do trong măng có chứa các chất gây ảnh hưởng đến sức khỏe của bà bầu và những người mắc các bệnh như dạ dày, thận, gout.
2. Tác dụng của măng
Măng tốt cho sức khỏe và có thể giúp điều trị, ngăn ngừa một số bệnh. Những tác dụng ít biết của măng bao gồm:
– Giúp giảm cân
Măng tre là thực phẩm tốt nếu bạn muốn giảm cân. Măng giàu chất xơ vì thế nó giúp thỏa mãn cơn đói. Măng chứa lượng đường, calo không đáng kể. Với tỷ lệ carbohydrate thấp hơn so với các thực phẩm giàu chất xơ khác, măng là thực phẩm giúp giảm cân lý tưởng.
– Kiểm soát cholesterol
Măng tre làm giảm lượng cholesterol xấu nhờ chứa lượng chất béo, calo không đáng kể, nhiều chất xơ. Chất xơ giúp giảm lượng cholesterol xấu.
– Tốt cho tim
Măng nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu và khoáng chất như selen và kali có lợi cho tim. Thêm vào đó, với lượng carbohydrate và đường thấp, vì thế, măng trở thành thực phẩm lý tưởng giúp phòng các bệnh tim mạch. Măng tre giàu chất xơ, nó giúp đào thải cholesterol xấu ra khỏi cơ thể. Việc đào thải cholesterol dư thừa giúp thanh lọc động mạch và làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim.
- Chống ung thư
Măng tre giàu chất chống oxy hóa, giúp loại bỏ các gốc tự do và chất phytosterol tự nhiên, góp phần chống ung thư. Chất chống oxy hóa có thể loại bỏ các gốc tự do gây ung thư, trong khi phytosterol tự nhiên trong măng giúp ức chế sự tăng trưởng và đột biến của các khối u.
– Tăng cường miễn dịch
Măng có chứa nhiều vitamin, khoáng chất cần thiết cho các hoạt động trơn tru của cơ thể. Măng tre giúp nâng cao khả năng miễn dịch. Sự hiện diện của các vitamin thiết yếu như vitamin A, C, E, và B giúp tăng cường chức năng miễn dịch.
– Chống viêm
Măng tre cũng thể hiện tính chống viêm hiệu quả. Măng làm giảm đau và viêm cũng như chữa lành các vết loét. Măng có thể luộc lên ăn hoặc ép lấy nước và bôi trực tiếp lên vết thương để giảm viêm.
– Tốt cho người ăn kiêng
Măng chứa lượng lớn chất xơ, bởi thế, nó không chỉ làm giảm lượng cholesterol, cải thiện sức khỏe tim mạch mà còn duy trì hoạt động của đường ruột. Trên thực tế, măng là món ăn lý tưởng nếu bạn đang ăn kiêng để giảm cân. Trong thời đại của lối sống ít vận động, thực phẩm giàu chất xơ mà ít calo như măng là sự lựa chọn lý tưởng.
– Chữa các vấn đề hô hấp
Măng tre hiệu quả trong chữa trị các vấn đề về hô hấp và rối loạn: khó thở, hen suyễn và viêm phế quản. Do có đặc tính chống viêm, nó cũng giúp chữa bệnh viêm đường hô hấp. Bạn có thể luộc măng và thêm một chút mật ong để làm long đờm một cách hiệu quả.
– Chữa vấn đề dạ dày
Măng tre rất giàu chất xơ, giúp làm mềm phân, chữa trị táo bón. Măng cũng chứa các chất giúp trị các vấn đề đường ruột, dạ dày.
– Kháng khuẩn
Cuối cùng, măng tre có đặc tính kháng khuẩn, kháng virus. Đặc tính này khiến măng là phương thuốc hữu ích cho các bệnh do vi khuẩn và virus.
3. Những đối tượng nào không nên ăn măng?
3.1. Phụ nữ mang thai
Các chuyên gia cho biết, trong măng chứa khá nhiều độc tố, nguy hiểm nhất là glucozit, thành phần này sẽ sinh ra acid xyanhydric. Khi vào dạ dày, glucozit bị phân hủy với tác dụng của men tiêu hóa, chất chua trong dạ dày; sau đó acid xyanhydric sẽ bị đẩy ra ngoài dưới dạng dịch nôn. Nếu acid bị đẩy ra ngoài nghĩa là cơ thể không chịu nổi chất độc.
Trên thực tế, đã có không ít mẹ bầu bị ngộ độc măng ở nhiều mức độ. Các dạng ngộ độc măng như nôn, đau bụng, đau đầu gần giống hiện tượng ngộ độc sắn. Mặc dù, chưa có công trình nghiên cứu nào kết luận bà mẹ mang thai ăn măng sẽ khiến thai nhi nhiễm độc. Nhưng các chuyên gia vẫn khuyến cáo, bà mẹ mang thai không nên ăn măng, đặc biệt là măng tươi.
3.2. Người bị bệnh thận
Bệnh thận có trường hợp là do vi khuẩn streptocoques gây nên. Nhưng thông thường là do những bệnh ảnh hưởng đến thành mạch máu làm tổn hại đến thận, có thể kể đến như bệnh cao huyết áp và bệnh đái tháo đường. Khi bị bệnh thận thì chế độ ăn uống cần được chú ý đặc biệt. Măng tây, măng tre là thực phẩm giàu canxi không có lợi cho bệnh thận mãn tính và suy thận.
3.3. Người bị đau dạ dày
Bệnh đau dạ dày thường chuyển thành mãn tính và hay tái đi tái lại, ít người kiên trì chữa trị hết hẳn. Người bệnh đau dạ dày cần kiêng khá nhiều trong việc ăn uống, ngay cả sau khi đã chữa trị giúp dạ dày có thể hoạt động tốt trở lại, hạn chế sự tái phát. Vì trong măng chứa hàm lượng acid cyanhydric (khoảng 230mg trong một kg măng củ) là chất độc hại cho dạ dày cho nên những người bị đau dạ dày không nên ăn măng.
3.4. Người bị bệnh gout
Khi bị bệnh gout, cần phải cẩn trọng với chế độ ăn vì có thể làm tăng lượng acid uric trong máu, làm bệnh gout trở nên trầm trọng hơn. Các loại thực phẩm với tốc độ tăng trưởng nhanh như: măng tre, măng trúc, hay măng tây sẽ làm gia tăng tốc độ tổng hợp acid uric trong cơ thể, cho nên bệnh nhân gout cần tránh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.